common dandelion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common dandelion+ Noun
- loài cây lai Âu Á, mọc tựn nhiên như cỏ dại vùng Bắc Mỹ, dùng làm rau trộn hoặc làm rượu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Taraxacum ruderalia Taraxacum officinale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common dandelion"
- Những từ có chứa "common dandelion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bồ công anh chung lẽ thường tình bội chung hùn lẽ phải thường ngải cứu phạt vi cảnh bách tính more...
Lượt xem: 571